Characters remaining: 500/500
Translation

deferred payment

Academic
Friendly

Từ "deferred payment" trong tiếng Anh có nghĩa "sự trả tiền chậm" hoặc "sự thanh toán sau". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong tài chính kinh doanh, có nghĩa khách hàng không phải thanh toán toàn bộ số tiền ngay lập tức có thể trả dần theo từng kỳ hạn quy định.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Deferred payment" khoản tiền sẽ được thanh toán trong tương lai, thường được chia thành nhiều đợt. Điều này giúp người mua có thể dễ dàng quản lý tài chính hơn không cần phải trả một lần lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought the laptop on a deferred payment plan."
    • (Tôi đã mua chiếc laptop theo kế hoạch trả chậm.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many companies offer deferred payment options to help customers afford expensive products."
    • (Nhiều công ty cung cấp các tùy chọn thanh toán chậm để giúp khách hàng có thể mua được những sản phẩm đắt tiền.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The deferred payment agreement allowed the small business to manage its cash flow more effectively."
  • (Thỏa thuận thanh toán chậm đã giúp doanh nghiệp nhỏ quản lý dòng tiền của mình một cách hiệu quả hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Deferred: Tính từ này có nghĩa bị hoãn lại, dụ: "deferred taxes" (thuế bị hoãn).
  • Payment: Danh từ này có nghĩa sự thanh toán, dụ: "monthly payment" (sự thanh toán hàng tháng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Installment payment: Sự thanh toán theo đợt, thường được sử dụng để chỉ việc thanh toán chia thành từng phần.
  • Delayed payment: Sự thanh toán bị trì hoãn, nghĩa tương tự nhưng có thể không được quy định cụ thể về cách thức thanh toán.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Pay in installments: Trả tiền theo từng đợt.
  • Put off payment: Hoãn thanh toán.
Lưu ý:

Khi sử dụng "deferred payment", cần chú ý đến các điều khoản điều kiện đi kèm, như lãi suất hoặc phí phát sinh, việc thanh toán chậm có thể dẫn đến chi phí cao hơn.

Noun
  1. số tiền (hàng) trả từng kỳ
  2. sự trả chậm

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "deferred payment"