Từ "deferred payment" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự trả tiền chậm" hoặc "sự thanh toán sau". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tài chính và kinh doanh, có nghĩa là khách hàng không phải thanh toán toàn bộ số tiền ngay lập tức mà có thể trả dần theo từng kỳ hạn quy định.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Many companies offer deferred payment options to help customers afford expensive products."
(Nhiều công ty cung cấp các tùy chọn thanh toán chậm để giúp khách hàng có thể mua được những sản phẩm đắt tiền.)
Cách sử dụng nâng cao:
"The deferred payment agreement allowed the small business to manage its cash flow more effectively."
(Thỏa thuận thanh toán chậm đã giúp doanh nghiệp nhỏ quản lý dòng tiền của mình một cách hiệu quả hơn.)
Phân biệt các biến thể:
Deferred: Tính từ này có nghĩa là bị hoãn lại, ví dụ: "deferred taxes" (thuế bị hoãn).
Payment: Danh từ này có nghĩa là sự thanh toán, ví dụ: "monthly payment" (sự thanh toán hàng tháng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Installment payment: Sự thanh toán theo đợt, thường được sử dụng để chỉ việc thanh toán chia thành từng phần.
Delayed payment: Sự thanh toán bị trì hoãn, nghĩa tương tự nhưng có thể không được quy định cụ thể về cách thức thanh toán.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "deferred payment", cần chú ý đến các điều khoản và điều kiện đi kèm, như lãi suất hoặc phí phát sinh, vì việc thanh toán chậm có thể dẫn đến chi phí cao hơn.